VIETNAMESE

chương trình văn nghệ

chương trình biểu diễn

ENGLISH

cultural performance

  
NOUN

/ˈkʌltʃərəl pərˈfɔːrməns/

artistic event

“Chương trình văn nghệ” là sự kiện biểu diễn các tiết mục âm nhạc, múa, và các hoạt động nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Nhà trường tổ chức một chương trình văn nghệ nhân dịp kỷ niệm.

The school organized a cultural performance for its anniversary.

2.

Chương trình văn nghệ trình diễn các điệu múa và bài hát truyền thống.

The cultural performance showcased traditional dances and songs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cultural Performance nhé!

check Artistic PerformanceMàn trình diễn nghệ thuật

Phân biệt: Artistic Performance tập trung vào các màn trình diễn mang tính nghệ thuật cao, như múa, kịch, hoặc nhạc cụ.

Ví dụ: The artistic performance captivated the audience with its elegance. (Màn trình diễn nghệ thuật đã làm say mê khán giả bằng sự thanh lịch của nó.)

check Cultural ShowcaseTrình diễn văn hóa

Phân biệt: Cultural Showcase nhấn mạnh vào việc giới thiệu các giá trị văn hóa thông qua biểu diễn.

Ví dụ: The cultural showcase included traditional dances and folk songs. (Buổi trình diễn văn hóa bao gồm các điệu múa truyền thống và bài hát dân gian.)

check Music and dance event - Sự kiện âm nhạc và múa

Phân biệt: Music and dance event tập trung vào các tiết mục âm nhạc và vũ đạo.

Ví dụ: The music and dance event attracted a large audience. (Sự kiện âm nhạc và múa thu hút đông đảo khán giả.)