VIETNAMESE
dấu mộc thực tập
dấu thực tập, con dấu thực tập, dấu xác nhận thực tập, dấu đỏ thực tập, con dấu đỏ thực tập
ENGLISH
internship stamp
/ˈɪn.tɚn.ʃɪp stæmp/
internship seal
Dấu mộc thực tập là dấu mộc được đóng trên trang xác nhận thực tập, có nhận xét từ cơ sở thực tập, nhằm xác nhận giá trị pháp lý của tài liệu sau khi sinh viên hoàn thành thời gian thực tập.
Ví dụ
1.
Sau khi hoàn thành thực tập, cô ấy đã nhận được dấu mộc thực tập trên báo cáo thực tập của mình.
After completing her internship, she received an internship stamp on her training report.
2.
Dấu mộc thực tập rất quan trọng để sinh viên xác nhận kinh nghiệm thực tế khi xin việc.
The internship stamp is essential for students to validate their practical experience when applying for jobs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa sát nghĩa hơn của internship stamp nhé!
Internship verification stamp – Dấu xác nhận thực tập
Phân biệt: Internship verification stamp nhấn mạnh chức năng xác nhận rằng sinh viên đã hoàn thành kỳ thực tập tại một cơ sở cụ thể.
Ví dụ: The internship report must include an internship verification stamp to be accepted. (Báo cáo thực tập phải bao gồm dấu xác nhận thực tập để được chấp nhận.)
Internship completion stamp – Dấu xác nhận hoàn thành thực tập
Phân biệt: Internship completion stamp chỉ ra rằng sinh viên đã hoàn thành đầy đủ các yêu cầu của chương trình thực tập.
Ví dụ: Without an internship completion stamp, the report will not be considered valid. (Nếu không có dấu xác nhận hoàn thành thực tập, báo cáo sẽ không được coi là hợp lệ.)
Official internship seal – Con dấu chính thức thực tập
Phân biệt: Official internship seal là dấu chính thức từ công ty hoặc cơ quan thực tập, đảm bảo tính pháp lý của tài liệu.
Ví dụ: The official internship seal should be placed on the final page of the report. (Con dấu chính thức thực tập nên được đóng trên trang cuối của báo cáo.)
Company endorsement stamp – Dấu xác nhận của công ty
Phân biệt: Company endorsement stamp đại diện cho sự xác nhận của công ty rằng sinh viên đã hoàn thành thực tập tại đó.
Ví dụ: Each page of the internship document must have the company endorsement stamp. (Mỗi trang của tài liệu thực tập phải có dấu xác nhận của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết