VIETNAMESE
căm căm
oán giận, căm hờn
ENGLISH
seething
/ˈsiːðɪŋ/
resentful, boiling
Căm căm là trạng thái tức giận mạnh mẽ, thường xuất phát từ sự thù hận sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy căm căm tức giận sau sự phản bội.
He was seething with anger after the betrayal.
2.
Cơn giận căm căm thường làm lu mờ phán đoán.
Seething anger often clouds judgment.
Ghi chú
Seething là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của seething nhé! Nghĩa 1: Đang tức giận dữ dội nhưng cố kiềm chế. Ví dụ: She was seething with anger after the unfair decision. (Cô ấy sôi sục giận dữ sau quyết định bất công.) Nghĩa 2: Đầy sự chuyển động hoặc hoạt động, thường với cảm giác căng thẳng. Ví dụ: The market was seething with buyers during the holiday season. (Thị trường sôi động với những người mua sắm trong mùa lễ.) Nghĩa 3: Tâm trạng bực bội hoặc không thoải mái do cảm xúc bị dồn nén. Ví dụ: He sat quietly, seething over the harsh words he received. (Anh ấy ngồi yên lặng, sôi sục bực bội vì những lời nói nặng nề mà anh nhận được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết