VIETNAMESE

chí khí

nghị lực, tinh thần

ENGLISH

ambition

  
NOUN

/æmˈbɪʃən/

resolve, determination

Chí khí là tinh thần mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua khó khăn.

Ví dụ

1.

Chí khí thành công đã thúc đẩy anh ấy tiến lên.

His ambition to succeed drove him forward.

2.

Chí khí thường dẫn đến những thành tựu lớn.

Ambition often leads to great achievements.

Ghi chú

Chí khí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chí khí nhé!

checkNghĩa 1: Tinh thần kiên cường và quyết tâm vượt qua khó khăn. Tiếng Anh: Determination Ví dụ: His determination helped him overcome all the challenges in his life. (Chí khí của anh ấy đã giúp anh vượt qua mọi thử thách trong cuộc đời.) checkNghĩa 2: Phẩm chất mạnh mẽ và tự tin, không dễ bị đánh bại. Tiếng Anh: Resilience Ví dụ: Her resilience during the crisis inspired everyone around her. (Chí khí của cô ấy trong thời kỳ khủng hoảng đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) checkNghĩa 3: Lòng tự hào và dũng cảm trong việc bảo vệ lý tưởng hoặc giá trị cá nhân. Tiếng Anh: Ambition Ví dụ: His ambition drove him to fight for justice. (Chí khí của anh ấy đã thúc đẩy anh đấu tranh cho công lý.)