VIETNAMESE
dễ mến
dễ thương, đáng yêu
ENGLISH
likable
/ˈlaɪkəbl/
pleasant, charming
Dễ mến là tính cách thân thiện, hòa nhã, dễ khiến người khác yêu quý.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người dễ mến, hòa hợp với mọi người.
She is a likable person who gets along with everyone.
2.
Người dễ mến tạo ra một bầu không khí tích cực.
Likable individuals create a positive atmosphere.
Ghi chú
Dễ mến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dễ mến nhé!
Nghĩa 1: Gây thiện cảm, khiến người khác dễ dàng yêu quý nhờ tính cách hoặc thái độ.
Tiếng Anh: Likable
Ví dụ: Her friendly nature makes her very likable.
(Tính cách thân thiện của cô ấy khiến cô rất dễ mến.)
Nghĩa 2: Có hành vi và thái độ hòa nhã, dễ gần.
Tiếng Anh: Affable
Ví dụ: He is an affable man who gets along with everyone.
(Anh ấy là một người dễ mến, luôn hòa đồng với mọi người.)
Nghĩa 3: Khiến người khác cảm thấy thoải mái và dễ chịu khi tiếp xúc.
Tiếng Anh: Pleasant
Ví dụ: Her pleasant demeanor left a good impression on the guests.
(Tác phong dễ mến của cô ấy đã để lại ấn tượng tốt với khách mời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết