VIETNAMESE

hả dạ

thỏa lòng, hài lòng

ENGLISH

satisfied

  
ADJ

/ˈsætɪsfaɪd/

content, relieved

Hả dạ là cảm giác thỏa mãn sau khi đạt được mong muốn hoặc trả được mối hận.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy hả dạ sau khi giải quyết tranh chấp.

He felt satisfied after resolving the dispute.

2.

Trả thù thường khiến người ta cảm thấy hả dạ.

Revenge often leaves people feeling satisfied.

Ghi chú

Hả dạ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hả dạ nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác hài lòng khi đạt được điều mong muốn. Tiếng Anh: Satisfied Ví dụ: He felt satisfied after completing the challenging task. (Anh ấy cảm thấy hả dạ sau khi hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.) checkNghĩa 2: Thoải mái hoặc nhẹ nhõm sau khi xả được cảm xúc. Tiếng Anh: Relieved Ví dụ: She felt relieved after finally speaking her mind. (Cô ấy cảm thấy hả dạ sau khi nói ra suy nghĩ của mình.) checkNghĩa 3: Thỏa mãn khi chứng kiến điều khiến bản thân vui vẻ hoặc công bằng. Tiếng Anh: Content Ví dụ: He was content to see justice being served. (Anh ấy hả dạ khi thấy công lý được thực thi.)