VIETNAMESE

bách nghệ

ENGLISH

Crafts and Trades

  
NOUN

/ˈkrɑːfts ənd treɪdz/

“Bách nghệ” là từ dùng để chỉ tập hợp các nghề thủ công truyền thống và kỹ nghệ.

Ví dụ

1.

Bách nghệ đóng vai trò quan trọng trong các cộng đồng cổ đại.

Crafts and trades were vital in ancient communities.

2.

Cuộc triển lãm Bách Nghệ trưng bày nhiều sản phẩm thủ công tinh xảo.

The Crafts and Trades exhibition showcased many exquisite handmade products.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crafts and Trades nhé!

check Handicrafts – Thủ công mỹ nghệ

Phân biệt: Handicrafts thường tập trung vào sản phẩm thủ công có tính nghệ thuật cao.

Ví dụ: Handicrafts from this region are renowned worldwide. (Thủ công mỹ nghệ từ khu vực này nổi tiếng khắp thế giới.)

check Artisan Crafts – Nghề thủ công nghệ nhân

Phân biệt: Artisan crafts chỉ các nghề thủ công tinh xảo được thực hiện bởi các nghệ nhân lành nghề.

Ví dụ: The fair featured artisan crafts from local creators. (Hội chợ giới thiệu các nghề thủ công nghệ nhân từ các nhà sáng tạo địa phương.)

check Traditional Trades – Nghề truyền thống

Phân biệt: Traditional trades nhấn mạnh vào các nghề được truyền qua nhiều thế hệ.

Ví dụ: Traditional trades such as blacksmithing are still practiced today. (Các nghề truyền thống như rèn sắt vẫn còn được thực hiện ngày nay.)

check Manual Trades – Nghề lao động thủ công

Phân biệt: Manual trades tập trung vào công việc đòi hỏi kỹ năng thực hành cao bằng tay.

Ví dụ: Manual trades require both skill and patience. (Các nghề lao động thủ công đòi hỏi cả kỹ năng và sự kiên nhẫn.)

check Craftsmanship – Tay nghề thủ công

Phân biệt: Craftsmanship mô tả chất lượng và sự khéo léo trong các nghề thủ công.

Ví dụ: The craftsmanship of these wooden sculptures is outstanding. (Tay nghề thủ công của các tác phẩm điêu khắc gỗ này thật xuất sắc.)