VIETNAMESE

xót xa

đau đớn, thương tâm, xót dạ

ENGLISH

heart-wrenching

  
ADJ

/ˈhɑːrtˌrɛntʃɪŋ/

painful, sorrowful

Xót xa là cảm giác đau lòng, thương tiếc khi chứng kiến một điều không may.

Ví dụ

1.

Cảnh đứa trẻ bị bỏ rơi thật xót xa.

The sight of the abandoned child was heart-wrenching.

2.

Những câu chuyện xót xa thường khiến độc giả rơi nước mắt.

Heart-wrenching stories often bring tears to readers.

Ghi chú

Xót xa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của xót xa nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác đau buồn sâu sắc trước một tổn thương, mất mát hoặc bất công. Tiếng Anh: Deep sorrow Ví dụ: The news of the disaster brought deep sorrow to the entire community. (Tin tức về thảm họa mang lại nỗi xót xa sâu sắc cho cả cộng đồng.) checkNghĩa 2: Sự tiếc nuối hoặc dằn vặt khi không thể làm gì để thay đổi tình huống. Tiếng Anh: Regretful Ví dụ: He was regretful for not helping her when she needed him most. (Anh ấy cảm thấy xót xa vì đã không giúp đỡ cô ấy khi cô cần anh nhất.) checkNghĩa 3: Cảm giác thương xót, đồng cảm mạnh mẽ đối với ai đó trong hoàn cảnh khó khăn. Tiếng Anh: Compassionate Ví dụ: Her compassionate heart ached for the suffering of the poor children. (Tấm lòng xót xa của cô ấy đau đớn trước nỗi khổ của những đứa trẻ nghèo.)