VIETNAMESE

hương ẩm

đặc sản

ENGLISH

regional cuisine

  
NOUN

/ˈriːdʒənl kwɪˈziːn/

local delicacies

“Hương ẩm” là cách gọi các món ăn mang đặc trưng vùng miền, có hương vị đặc biệt.

Ví dụ

1.

Du khách thưởng thức hương ẩm của vùng núi.

Visitors enjoyed the regional cuisine of the mountainous area.

2.

Hương ẩm thể hiện sự phong phú văn hóa của khu vực.

The regional cuisine showcases the cultural richness of the area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regional Cuisine nhé!

check Local DishesCác món ăn địa phương

Phân biệt: Local Dishes thường dùng để chỉ các món ăn phổ biến tại một khu vực cụ thể.

Ví dụ: The restaurant is famous for its local dishes, made with fresh ingredients. (Nhà hàng nổi tiếng với các món ăn địa phương làm từ nguyên liệu tươi.)

check Traditional CuisineẨm thực truyền thống

Phân biệt: Traditional Cuisine thường nhấn mạnh vào các món ăn gắn liền với văn hóa và phong tục lâu đời.

Ví dụ: The fair showcased traditional cuisine from various regions. (Hội chợ đã trưng bày ẩm thực truyền thống từ nhiều khu vực khác nhau.)

check Ethnic FoodẨm thực dân tộc

Phân biệt: Ethnic Food ám chỉ các món ăn đặc trưng của một nhóm dân tộc hoặc văn hóa cụ thể.

Ví dụ: The menu featured a variety of ethnic food from Asia. (Thực đơn có nhiều món ăn dân tộc từ châu Á.)

check Regional SpecialtiesĐặc sản vùng miền

Phân biệt: Regional Specialties là những món ăn độc đáo, đặc trưng của một khu vực cụ thể.

Ví dụ: Spicy noodles are one of the city’s regional specialties. (Mì cay là một trong những đặc sản vùng miền của thành phố.)

check Heritage CuisineẨm thực di sản

Phân biệt: Heritage Cuisine chỉ các món ăn được truyền qua nhiều thế hệ và gắn liền với di sản văn hóa.

Ví dụ: The chef revived forgotten heritage cuisine recipes. (Đầu bếp đã hồi sinh những công thức ẩm thực di sản bị lãng quên.)