VIETNAMESE

chân ái

tình yêu thực sự

ENGLISH

true love

  
NOUN

/truː lʌv/

genuine love

Chân ái là tình yêu đích thực, mang tính sâu sắc và trung thành.

Ví dụ

1.

Anh ấy tin rằng cô ấy là chân ái của mình.

He believes she is his true love.

2.

Chân ái rất hiếm nhưng đáng để chờ đợi.

True love is rare but worth the wait.

Ghi chú

Chân ái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chân ái nhé! checkNghĩa 1: Tình yêu đích thực, mang tính vĩnh cửu. Tiếng Anh: True love Ví dụ: She believes that true love is worth waiting for. (Cô ấy tin rằng chân ái xứng đáng để chờ đợi.) checkNghĩa 2: Một người hoặc điều gì đó được coi là quan trọng nhất trong cuộc đời. Tiếng Anh: Soulmate Ví dụ: He found his soulmate and decided to spend his life with her. (Anh ấy đã tìm thấy chân ái và quyết định sống cả đời với cô ấy.) checkNghĩa 3: Một giá trị hoặc mục tiêu được trân trọng và theo đuổi hết lòng. Tiếng Anh: Ultimate goal Ví dụ: Helping others is the ultimate goal of his career. (Giúp đỡ người khác là chân ái trong sự nghiệp của anh ấy.)