VIETNAMESE

Liễu

cây liễu

ENGLISH

Willow

  
NOUN

/ˈwɪloʊ/

tree species

“Liễu” là một loại cây thân gỗ, thường mọc gần nước và được trồng làm cảnh hoặc lấy gỗ.

Ví dụ

1.

Cây liễu tạo bóng mát gần bờ sông.

The willow tree provides shade near the riverbank.

2.

Gỗ liễu được sử dụng để làm giỏ và nội thất.

Willow wood is used for making baskets and furniture.

Ghi chú

Từ Liễu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Weeping willow – Cây liễu rủ Ví dụ: Weeping willows are commonly planted near ponds. (Cây liễu rủ thường được trồng gần các ao hồ.)

check White willow – Cây liễu trắng Ví dụ: The bark of the white willow is used for medicinal purposes. (Vỏ cây liễu trắng được sử dụng cho mục đích y học.)

check Willow shrub – Bụi cây liễu Ví dụ: Willow shrubs are ideal for stabilizing riverbanks. (Bụi cây liễu rất lý tưởng để gia cố bờ sông.)