VIETNAMESE
Luôm nhuôm
Lôi thôi
ENGLISH
Sloppy
/ˈslɒp.i/
Untidy
"Luôm nhuôm" là trạng thái không gọn gàng, lộn xộn về cách ăn mặc hoặc hình thức.
Ví dụ
1.
Dáng vẻ luôm nhuôm của anh ấy để lại ấn tượng xấu.
His sloppy appearance left a bad impression.
2.
Công việc luôm nhuôm dẫn đến kết quả kém.
Sloppy work leads to poor results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sloppy nhé!
Messy – Lôi thôi, bừa bộn
Phân biệt: Messy nhấn mạnh trạng thái bừa bộn tổng thể, bao gồm cả không gian và ngoại hình.
Ví dụ: His messy desk reflects his disorganized nature. (Bàn làm việc lộn xộn của anh ấy phản ánh tính cách không ngăn nắp.)
Untidy – Không gọn gàng
Phân biệt: Untidy tập trung vào sự không gọn gàng trong ngoại hình hoặc không gian.
Ví dụ: His untidy appearance left a bad impression. (Vẻ ngoài không gọn gàng của anh ấy để lại ấn tượng xấu.)
Careless – Cẩu thả
Phân biệt: Careless chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không chú ý đến chi tiết, bao gồm cả cách ăn mặc.
Ví dụ: His careless outfit was inappropriate for the event. (Bộ đồ cẩu thả của anh ấy không phù hợp với sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết