VIETNAMESE

nhà hoạt động xã hội

ENGLISH

social activist

  
NOUN

/ˈsəʊʃᵊl ˈæktɪvɪst/

Nhà hoạt động xã hội là người tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm giúp đỡ người khác và cải thiện cộng đồng.

Ví dụ

1.

Một nhà hoạt động xã hội ở Hoa Kỳ đang nâng cao nhận thức về sự cần thiết của nước sạch.

A social activist in the United States is raising awareness about the need for clean water.

2.

Freire là một nhà hoạt động xã hội sâu sắc và tận tâm.

Freire is an insightful and committed social activist.

Ghi chú

Hậu tố "-ist" là một phần của từ loại trong tiếng Anh, thường được thêm vào cuối một từ cơ sở để tạo ra một danh từ chỉ người hoặc vật nắm giữ một niềm tin, quan điểm, hoặc nghề nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số cách "-ist" được sử dụng: 1. Chuyên gia hoặc người hành nghề: - Scientist (nhà khoa học): Người nghiên cứu khoa học. - Pianist (nghệ sĩ đàn piano): Người chơi đàn piano chuyên nghiệp. - Linguist (nhà ngôn ngữ học): Người nghiên cứu về ngôn ngữ. 2. Người theo đuổi một niềm tin hoặc quan điểm: - Optimist (người lạc quan): Người luôn nhìn nhận mọi việc một cách lạc quan. - Socialist (nhà xã hội học): Người ủng hộ và nghiên cứu về hệ thống xã hội chủ nghĩa. - Feminist (người theo chủ nghĩa nữ quyền): Người ủng hộ bình đẳng giới tính. 3. Người theo đuổi một hành động hoặc phong trào: - Activist (nhà hoạt động): Người tham gia tích cực vào một hoạt động xã hội hoặc chính trị. - Environmentalist (nhà môi trường học): Người chủ trương bảo vệ môi trường. 4. Người hoặc vật có mối quan hệ với một loại học thuyết, nghệ thuật, hoặc phong cách: - Surrealist (họa sĩ siêu thực): Người sáng tạo hoặc tác phẩm nghệ thuật theo trường phái siêu thực. - Realist (người hiện thực): Người chủ trương lý thuyết hiện thực. Hậu tố "-ist" thường cho thấy sự chuyên môn, niềm tin, hoặc hành động đặc biệt của người hoặc vật được mô tả.