VIETNAMESE
Luốc
Nhợt nhạt
ENGLISH
Faded
/ˈfeɪ.dɪd/
Washed out
"Luốc" là từ chỉ trạng thái phai màu, trông nhợt nhạt hoặc không sạch sẽ.
Ví dụ
1.
Chiếc áo của anh ấy trông luốc sau nhiều lần giặt.
His shirt looked faded after many washes.
2.
Những chiếc rèm luốc cần được thay thế.
The faded curtains needed replacing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Faded nhé!
Discolored – Phai màu
Phân biệt: Discolored chỉ trạng thái mất màu hoặc đổi màu, tương tự Faded.
Ví dụ: The discolored curtains needed replacement. (Những chiếc rèm bị phai màu cần được thay thế.)
Washed-out – Bạc màu
Phân biệt: Washed-out thường ám chỉ quần áo hoặc vải bị bạc màu sau nhiều lần giặt, giống Faded.
Ví dụ: His washed-out jeans looked stylish. (Chiếc quần jeans bạc màu của anh ấy trông thời thượng.)
Pale – Nhợt nhạt
Phân biệt: Pale thường chỉ trạng thái nhạt màu hoặc không nổi bật, nhẹ hơn Faded.
Ví dụ: The pale walls made the room look dull. (Những bức tường nhợt nhạt làm căn phòng trông ảm đạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết