VIETNAMESE
viễn tượng
hình dung, tưởng tượng
ENGLISH
vision
/ˈvɪʒən/
foresight, dream
“Viễn tượng” là hình ảnh hoặc ý tưởng về tương lai, thường mang tính lý tưởng hoặc tưởng tượng.
Ví dụ
1.
Dự án được phát triển dựa trên ý tưởng viễn tượng của trưởng nhóm.
The project was developed based on the visionary ideas of the team leader.
2.
Viễn tượng của anh ấy giúp công ty chuẩn bị cho các thách thức trong tương lai.
His viễn tượng helped the company prepare for future challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Vision khi nói hoặc viết nhé!
Have a vision – Có tầm nhìn Ví dụ: She has a vision for the future of her company. (Cô ấy có tầm nhìn về tương lai của công ty mình.)
Share a vision – Chia sẻ tầm nhìn Ví dụ: The team members share a vision of success. (Các thành viên trong đội chia sẻ một tầm nhìn về sự thành công.)
A grand vision – Tầm nhìn lớn lao Ví dụ: The leader presented a grand vision for the development of the city. (Người lãnh đạo trình bày một tầm nhìn lớn lao về sự phát triển của thành phố.)
Creative vision – Tầm nhìn sáng tạo Ví dụ: Her creative vision transformed the entire project. (Tầm nhìn sáng tạo của cô ấy đã thay đổi hoàn toàn dự án.)
Vision of the future – Tầm nhìn về tương lai Ví dụ: The novel paints a vision of the future filled with possibilities. (Cuốn tiểu thuyết vẽ nên một tầm nhìn về tương lai tràn đầy những khả năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết