VIETNAMESE
tiệc chiêu đãi
feast
ENGLISH
banquet
/ˈbæŋkwɪt/
bữa tiệc lớn
“Tiệc chiêu đãi” là một buổi tiệc tổ chức để tiếp đón khách hoặc kỷ niệm một dịp đặc biệt.
Ví dụ
1.
Tiệc chiêu đãi được tổ chức để chào đón đại sứ mới.
They enjoyed a grand banquet after the award ceremony.
2.
Họ đã thưởng thức một bữa tiệc chiêu đãi lớn sau buổi lễ trao giải.
The banquet was organized to welcome the new ambassador.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Banquet nhé!
Feast – Tiệc linh đình
Phân biệt: Feast thường ám chỉ một bữa tiệc lớn với nhiều món ăn ngon, thường tổ chức trong các dịp đặc biệt hoặc lễ hội.
Ví dụ: The village held a feast to celebrate the harvest. (Làng đã tổ chức một bữa tiệc linh đình để mừng vụ mùa.)
Reception – Tiệc đón tiếp
Phân biệt: Reception tập trung vào việc tiếp đón khách, thường được tổ chức trang trọng trong các sự kiện như đám cưới hoặc lễ khai trương.
Ví dụ: The couple hosted a reception after the wedding ceremony. (Cặp đôi tổ chức một buổi tiệc đón tiếp sau lễ cưới.)
Dinner party – Tiệc tối
Phân biệt: Dinner party thường chỉ một buổi tiệc thân mật, với quy mô nhỏ hơn, dành cho gia đình hoặc bạn bè.
Ví dụ: She arranged a dinner party for her closest friends. (Cô ấy sắp xếp một bữa tiệc tối cho những người bạn thân thiết nhất.)
Gala – Dạ tiệc
Phân biệt: Gala là một buổi tiệc sang trọng, thường có mục đích gây quỹ, kỷ niệm hoặc quảng bá một sự kiện lớn.
Ví dụ: The charity organized a gala to raise money for education. (Tổ chức từ thiện đã tổ chức một dạ tiệc để gây quỹ cho giáo dục.)
Celebration – Tiệc kỷ niệm
Phân biệt: Celebration thường tập trung vào việc ăn mừng hoặc kỷ niệm một dịp đặc biệt, không nhất thiết là một bữa ăn lớn.
Ví dụ: They had a celebration for their 50th wedding anniversary. (Họ tổ chức một buổi tiệc kỷ niệm 50 năm ngày cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết