VIETNAMESE

làm việc với cường độ cao

làm việc dưới áp lực cao

ENGLISH

work with high intensity

  
VERB

/wɜrk wɪð haɪ ɪnˈtɛnsəti/

work under high pressure

Làm việc với cường độ cao là thực hiện nhiều nhiệm vụ trong một khoảng thời gian ngắn với mức độ tập trung và nỗ lực cao, hoặc xử lý những công việc phức tạp và có tính đòi hỏi cao.

Ví dụ

1.

Y tá và bác sĩ thường phải làm việc với cường độ cao trong những tình huống khẩn cấp.

Nurses and doctors often have to work with high intensity during emergency situations.

2.

Làm việc với cường độ cao có thể đòi hỏi thể chất và tinh thần.

Working with high intensity can be physically and mentally demanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân việt intensity pressure nha!: - Intensity (cường độ): thường ám chỉ mức độ mạnh mẽ hoặc sức mạnh của một hiện tượng, cảm xúc hoặc tình huống. Nó liên quan đến sự tăng lên hoặc giảm đi của một yếu tố nào đó, như độ sáng của ánh sáng, âm nhạc, hoặc cảm xúc như hạnh phúc hoặc tức giận. Ví dụ: The intensity of the storm increased as the wind speed rose. (Cường độ của cơn bão tăng khi tốc độ gió tăng lên.) - Pressure (áp lực): lực áp dụng lên một diện tích nhất định, thường được đo bằng psi (pounds per square inch) trong vật lý. Trong ngữ cảnh tâm lý, pressure thường ám chỉ sức ép, căng thẳng hoặc áp lực mà một người phải đối mặt trong công việc, cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: The pressure exerted by the water against the dam threatened its stability. (Áp lực của nước đối với con đập đe dọa tính ổn định của nó.)