VIETNAMESE
Máng
máng dẫn nước
ENGLISH
Trough
/ˈtrɔːf/
water channel
“Máng” là dụng cụ hình ống dài dùng để dẫn nước hoặc chất lỏng trong sản xuất nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Máng dẫn nước đến gia súc.
The trough directs water to the livestock.
2.
Vệ sinh máng đảm bảo nước sạch cho động vật.
Clean troughs ensure safe water for animals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trough nhé!
Channel – Kênh dẫn
Phân biệt: Channel nhấn mạnh vào một hệ thống dẫn nước lớn hơn hoặc cố định, khác với tính di động của trough.
Ví dụ: The channel carries water from the reservoir to the fields. (Kênh dẫn nước từ hồ chứa đến các cánh đồng.)
Gutter – Máng thoát nước
Phân biệt: Gutter thường chỉ các máng nhỏ để thoát nước, chủ yếu dùng cho nước mưa.
Ví dụ: The gutter needs regular cleaning to prevent blockages. (Máng thoát nước cần được làm sạch thường xuyên để tránh tắc nghẽn.)
Conduit – Ống dẫn
Phân biệt: Conduit thường chỉ các hệ thống dẫn nước hoặc chất lỏng được làm từ kim loại hoặc vật liệu cứng, thay vì dạng mở như trough.
Ví dụ: The conduit directs water to the irrigation system. (Ống dẫn nước vào hệ thống tưới tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết