VIETNAMESE

Vùng nguyên liệu

khu vực nguyên liệu

ENGLISH

Raw material zone

  
NOUN

/rɔː məˈtɪəriəl zəʊn/

resource zone

“Vùng nguyên liệu” là khu vực cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất công nghiệp hoặc chế biến.

Ví dụ

1.

Nhà máy lấy nguyên liệu từ vùng nguyên liệu gần đó.

The factory sources materials from the raw material zone nearby.

2.

Phát triển vùng nguyên liệu đảm bảo nguồn cung ổn định cho các ngành công nghiệp.

Developing raw material zones ensures a stable supply for industries.

Ghi chú

Từ Vùng nguyên liệu là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp chế biến và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Supply chain – Chuỗi cung ứng Ví dụ: The raw material zone is an essential part of the supply chain for factories. (Vùng nguyên liệu là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng cho các nhà máy.)

check Industrial base – Cơ sở công nghiệp Ví dụ: The industrial base is closely linked to the raw material zone. (Cơ sở công nghiệp có liên hệ chặt chẽ với vùng nguyên liệu.)

check Input material – Nguyên liệu đầu vào Ví dụ: Farmers provide input materials for the raw material zone. (Nông dân cung cấp nguyên liệu đầu vào cho vùng nguyên liệu.)