VIETNAMESE

việc vất vả

ENGLISH

hard work

  
NOUN

/hɑːd wɜːk/

toil

Việc vất vả là hành động đòi hỏi nhiều nỗ lực, cố gắng, và chịu đựng khó khăn.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ này là việc vất vả vì nó đòi hỏi quá nhiều nỗ lực về thể chất.

This task is hard work since it involves too much physical effort.

2.

Nuôi dạy con là một việc vất vả đối với hầu hết các bậc cha mẹ.

Parenting is a hard work for most parents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hard worktoil nha! - Hard work (việc vất vả): Là công việc đòi hỏi nhiều sức lực và sự kiên trì, có thể mang tính chất nguy hiểm hoặc bất lợi cho sức khỏe. Ví dụ: It's hard work teaching a class of lively children. (Dạy một lớp học với những đứa trẻ hiếu động là một việc vất vả.) - Toil (việc cực khổ): Là các công việc vất vả, nặng nhọc và không thú vị trong một thời gian dài, thường trong điều kiện khó khăn, có thể mang lại cảm giác mệt mỏi, chán nản, và kiệt sức. Ví dụ: The farmers had lived a life of hardship and toil. (Những người nông dân đã sống một cuộc sống khó khăn và vất vả.)