VIETNAMESE

thầy phù thủy

phù thủy, thầy pháp, pháp sư

ENGLISH

wizard

  
NOUN

/ˈwɪzərd/

sorcerer

Thầy phù thủy là người được tin là có thể thực hành phép thuật để làm những điều không thể giải thích bằng khoa học, có thể giúp đỡ hoặc hại người.

Ví dụ

1.

Thầy phù thủy thường sử dụng cây gậy phép để làm phép.

Wizards often use wands to cast spells.

2.

Có tin đồn rằng sư trụ trì đó là một thầy phù thủy có khả năng thực hành phép thuật và nghệ thuật đen.

There were rumors that Abbot was a wizard who can practice magic and the black arts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt master expert nha! - Master (bậc thầy): Thường ám chỉ đến ai đó có kiến thức rộng và kỹ năng cao trong một lĩnh vực cụ thể. Từ "master" thường được sử dụng để chỉ sự thành thạo, sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng chuyên môn cao. Ví dụ: He is a master of martial arts, having trained for over twenty years. (Anh ấy là một bậc thầy về võ thuật, đã tập luyện hơn hai mươi năm). - Expert (chuyên gia): Người có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm đáng kể trong một lĩnh vực cụ thể, được công nhận bởi cộng đồng chuyên môn. Từ "expert" thường ám chỉ đến sự am hiểu sâu rộng và khả năng giải quyết vấn đề trong lĩnh vực đó. Ví dụ: She is an expert in environmental conservation, having published numerous papers on the subject. (Cô ấy là một chuyên gia về bảo tồn môi trường, đã xuất bản nhiều bài báo về chủ đề này).