VIETNAMESE

Mặt dài

Mặt thuôn dài

ENGLISH

Long face

  
NOUN

/lɒŋ feɪs/

"Mặt dài" là khuôn mặt có chiều dài vượt trội so với chiều rộng.

Ví dụ

1.

Cô ấy có khuôn mặt dài với đường nét sắc sảo.

She has a long face with sharp features.

2.

Mặt dài thường thấy ở người mẫu thời trang.

Long faces are often seen in fashion models.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Long face nhé!

check Nghĩa 1: Khuôn mặt buồn bã Ví dụ: Why the long face? (Sao trông buồn vậy?)

check Nghĩa 2: Khuôn mặt dài tự nhiên Ví dụ: People with long faces often suit high hairstyles. (Người có mặt dài thường hợp với kiểu tóc cao.)