VIETNAMESE

Màu cầu vồng

Sắc cầu vồng

ENGLISH

Rainbow Colors

  
NOUN

/ˈreɪnboʊ ˈkʌlərz/

Multi-Colored, Spectrum

Màu cầu vồng là sự kết hợp của các màu sắc trong quang phổ ánh sáng, thường biểu tượng cho sự đa dạng và tươi sáng.

Ví dụ

1.

Các màu cầu vồng làm bức tranh sáng bừng.

The rainbow colors brightened the painting.

2.

Trang phục của cô ấy lấy cảm hứng từ màu cầu vồng.

Her outfit was inspired by rainbow colors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rainbow Colors nhé!

check Spectrum Colors – Màu sắc quang phổ

Phân biệt: Spectrum Colors là tập hợp đầy đủ các màu sắc từ ánh sáng, giống cầu vồng nhưng mang tính khoa học hơn.

Ví dụ: The prism reflected the spectrum colors beautifully. (Lăng kính phản chiếu các màu quang phổ một cách tuyệt đẹp.)

check Multicolor – Đa sắc

Phân biệt: Multicolor không cần phải theo thứ tự cầu vồng, mà là sự pha trộn nhiều màu sắc.

Ví dụ: The multicolor lights made the festival lively. (Ánh sáng đa sắc làm cho lễ hội trở nên sống động.)

check Polychrome – Đa sắc thái

Phân biệt: Polychrome là từ chuyên môn hơn để chỉ các bề mặt hoặc vật thể mang nhiều màu.

Ví dụ: The polychrome tiles added vibrancy to the old building. (Gạch đa sắc thái làm tăng thêm sức sống cho tòa nhà cũ.)

check Iridescent Colors – Màu óng ánh

Phân biệt: Iridescent Colors là màu thay đổi khi nhìn từ các góc độ khác nhau, thường thấy trong cầu vồng.

Ví dụ: The iridescent colors on the soap bubble were mesmerizing. (Những màu óng ánh trên bong bóng xà phòng thật mê hoặc.)