VIETNAMESE
Mặt mộc
Mặt tự nhiên
ENGLISH
Bare face
/beə feɪs/
"Mặt mộc" là khuôn mặt tự nhiên, không trang điểm.
Ví dụ
1.
Mặt mộc của cô ấy toát lên vẻ đẹp tự nhiên.
Her bare face revealed her natural beauty.
2.
Mặt mộc có thể mang lại cảm giác thoải mái.
A bare face can feel refreshing and honest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bare face nhé!
Natural face – Khuôn mặt tự nhiên
Phân biệt: Natural face nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên mà không qua chỉnh sửa hoặc trang điểm.
Ví dụ: Her natural face is admired by many. (Khuôn mặt tự nhiên của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)
Plain face – Khuôn mặt mộc mạc
Phân biệt: Plain face thường được sử dụng trong ngữ cảnh trung tính, không chỉ nói về việc không trang điểm.
Ví dụ: A plain face can still radiate charm and confidence. (Một khuôn mặt mộc mạc vẫn có thể tỏa sáng sự cuốn hút và tự tin.)
Makeup-free face – Khuôn mặt không trang điểm
Phân biệt: Makeup-free face ám chỉ rõ việc không sử dụng mỹ phẩm, đồng nghĩa với Bare face.
Ví dụ: She posted a photo of her makeup-free face on social media. (Cô ấy đăng ảnh khuôn mặt không trang điểm lên mạng xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết