VIETNAMESE
tiệc tất niên cuối năm
annual celebration
ENGLISH
year-end party
/ˈjɪər ˈɛnd ˈpɑːrti/
tiệc tổng kết năm
“Tiệc tất niên cuối năm” là buổi tiệc tổ chức để kỷ niệm kết thúc một năm, thường vào cuối tháng 12.
Ví dụ
1.
Công ty tổ chức tiệc tất niên cuối năm để cảm ơn tất cả nhân viên vì sự nỗ lực của họ.
Everyone enjoyed the lively atmosphere of the year-end party.
2.
Mọi người đều tận hưởng không khí sôi động của buổi tiệc tất niên cuối năm.
The company held a year-end party to thank all employees for their hard work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của year-end party nhé!
New Year's Eve celebration – Tiệc đón giao thừa
Phân biệt: New Year's Eve celebration thường tập trung vào việc chào đón năm mới, tổ chức vào đêm 31/12, gần sát thời điểm giao thừa.
Ví dụ: The New Year's Eve celebration included fireworks and music. (Tiệc đón giao thừa bao gồm pháo hoa và âm nhạc.)
Annual celebration – Lễ kỷ niệm hằng năm
Phân biệt: Annual celebration nhấn mạnh vào tính chu kỳ hằng năm của sự kiện, không nhất thiết chỉ vào cuối năm.
Ví dụ: The annual celebration recognized the team’s achievements. (Lễ kỷ niệm hằng năm vinh danh những thành tựu của đội.)
Holiday party – Tiệc mùa lễ hội
Phân biệt: Holiday party diễn ra vào khoảng thời gian cuối năm, nhấn mạnh không khí lễ hội như Giáng Sinh và năm mới.
Ví dụ: The office hosted a holiday party with festive decorations. (Văn phòng tổ chức một bữa tiệc mùa lễ hội với trang trí rực rỡ.)
December gathering – Buổi tụ họp tháng 12
Phân biệt: December gathering mang tính nhẹ nhàng, tập trung vào các buổi gặp mặt trong tháng cuối năm mà không nhấn mạnh quá nhiều vào tiệc tùng.
Ví dụ: We had a December gathering to catch up with old friends. (Chúng tôi tổ chức một buổi tụ họp tháng 12 để gặp gỡ bạn cũ.)
End-of-year gala – Dạ tiệc cuối năm
Phân biệt: End-of-year gala mang tính chất trang trọng, thường là dạ tiệc với dress code và các hoạt động nghi thức.
Ví dụ: The end-of-year gala featured speeches and award presentations. (Dạ tiệc cuối năm có các bài phát biểu và lễ trao giải thưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết