VIETNAMESE

Thớ

đường vân

ENGLISH

Grain

  
NOUN

/ɡreɪn/

texture

“Thớ” là cấu trúc hoặc hướng của sợi trong vật liệu như gỗ hoặc vải.

Ví dụ

1.

Thớ gỗ ảnh hưởng đến độ bền của nó.

The grain of the wood affects its durability.

2.

Phù hợp thớ rất quan trọng trong nghề mộc.

Matching the grain is important in woodworking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grain nhé!

check Texture – Kết cấu

Phân biệt: Texture dùng để chỉ bề mặt tổng thể của vật liệu, không chỉ riêng hướng sợi như grain.

Ví dụ: The fabric's texture is smooth and silky. (Kết cấu của vải rất mịn và mềm mại.)

check Fiber – Sợi

Phân biệt: Fiber chỉ các sợi đơn lẻ trong vật liệu, trong khi grain tập trung vào hướng tổng thể của chúng.

Ví dụ: Cotton fibers are spun to make yarn. (Các sợi bông được xe lại để tạo thành sợi chỉ.)

check Pattern – Hoa văn

Phân biệt: Pattern ám chỉ thiết kế hoặc kiểu dáng được hình thành từ các đường nét trên vật liệu, trong khi grain nhấn mạnh vào cấu trúc tự nhiên.

Ví dụ: The marble had a beautiful pattern across its surface. (Đá cẩm thạch có hoa văn tuyệt đẹp trên bề mặt.)