VIETNAMESE

tiệc sinh nhật

celebration

ENGLISH

birthday party

  
NOUN

/ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

sinh nhật

“Tiệc sinh nhật” là buổi tiệc tổ chức để kỷ niệm ngày sinh của một người.

Ví dụ

1.

Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tràn đầy niềm vui và tiếng cười.

They organized a surprise birthday party for their friend.

2.

Họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho bạn của mình.

Her birthday party was full of joy and laughter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Birthday Party nhé!

check Birthday bash – Tiệc sinh nhật sôi động

Phân biệt: Birthday bash nhấn mạnh vào không khí vui vẻ, sôi động của buổi tiệc sinh nhật.

Ví dụ: Her birthday bash was held at a rooftop lounge. (Tiệc sinh nhật của cô ấy được tổ chức tại một quầy bar trên tầng thượng.)

check Cake-cutting ceremony – Nghi lễ cắt bánh sinh nhật

Phân biệt: Cake-cutting ceremony tập trung vào phần cắt bánh, thường là tâm điểm của tiệc sinh nhật.

Ví dụ: The cake-cutting ceremony brought smiles to everyone. (Nghi lễ cắt bánh sinh nhật mang lại nụ cười cho mọi người.)

check Family birthday gathering – Buổi sinh nhật gia đình

Phân biệt: Family birthday gathering thường nhấn mạnh vào tính thân mật, chỉ dành cho gia đình và người thân.

Ví dụ: They kept the family birthday gathering small and simple. (Họ tổ chức buổi sinh nhật gia đình nhỏ và đơn giản.)