VIETNAMESE

việc tốt

ENGLISH

good work

  
NOUN

/ɡʊd wɜːk/

good deed

Việc tốt là hành động mang lại lợi ích cho người khác hoặc cộng đồng, thể hiện lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Anh ấy được khen ngợi vì những việc tốt đã làm cho dự án.

He was praised for his good work on the project.

2.

Việc tốt của cô đã mang lại cho cô nhiều sự công nhận từ xã hội.

Her good work earned her many recognitions from society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt work deed nha! - Work (việc, công việc): một hoạt động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể, có thể liên quan đến lao động thể chất, lao động trí óc hoặc cả hai. Ví dụ: Her work consists of drawing up and coordinating schedules. (Công việc của cô ấy bao gồm việc thiết lập và điều phối lịch trình.) - Deed (việc, hành động): một việc làm cụ thể có ảnh hưởng lớn đến người khác hoặc đến xã hội, thường được coi là động lực hoặc minh chứng cho tính cách hoặc phẩm chất của một người. Ví dụ: The criminal will be punished for their evil deeds. (Tên tội phạm sẽ bị trừng phạt vì hành động xấu xa của họ.)