VIETNAMESE

thợ bảo trì

kỹ thuật viên bảo trì, thợ sửa chữa

ENGLISH

maintenance technician

  
NOUN

/ˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃən/

repairman

Thợ bảo trì là những người chịu trách nhiệm bảo dưỡng, sửa chữa và vận hành các thiết bị, máy móc, hệ thống trong các nhà máy, xí nghiệp, tòa nhà, khu chung cư, hoặc các hộ gia đình.

Ví dụ

1.

Thợ bảo trì tiến hành kiểm tra định kỳ để ngăn chặn sự cố của các thiết bị.

The maintenance technician conducted regular inspections to prevent equipment breakdowns.

2.

Thợ bảo trì đã sửa chữa các máy móc hỏng.

The maintenance technician fixed the broken machinery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt technician repairman nha! - Technician (Kỹ thuật viên): người được đào tạo bài bản về một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, sử dụng kiến thức và kỹ năng để thực hiện các thao tác hoặc sửa chữa các vấn đề kỹ thuật. Technician có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực như điện tử, cơ khí, y tế, máy tính, v.v. Ví dụ: The medical technician skillfully operated the X-ray machine, producing clear images for the doctor's diagnosis. (Kỹ thuật viên y tế thành thạo vận hành máy X-quang, tạo ra hình ảnh rõ ràng để bác sĩ chẩn đoán.) - Repairman (Thợ sửa chữa): người có kỹ năng sửa chữa các thiết bị hoặc hệ thống bị hỏng hóc, sử dụng các công cụ và kỹ thuật sửa chữa cơ bản để khôi phục chức năng cho thiết bị. Repairman có thể tập trung vào một loại thiết bị cụ thể hoặc có kiến thức chung về nhiều loại thiết bị. Ví dụ: The experienced repairman quickly identified the problem with the washing machine and replaced the faulty parts. (Thợ sửa chữa dày dặn kinh nghiệm đã nhanh chóng xác định vấn đề của máy giặt và thay thế các bộ phận bị hỏng.)