VIETNAMESE
phóng sự cưới
ảnh cưới
ENGLISH
wedding reportage
/ˈwɛdɪŋ rəˈpɔːrtɪdʒ/
wedding documentary
“Phóng sự cưới” là đoạn phim hoặc ảnh ghi lại các khoảnh khắc trong lễ cưới, thường với phong cách tự nhiên và sáng tạo.
Ví dụ
1.
Phóng sự cưới đã ghi lại mọi khoảnh khắc đẹp trong ngày cưới.
The wedding reportage captured every beautiful moment of the day.
2.
Một phóng sự cưới hay sẽ kể câu chuyện tình yêu của cặp đôi.
A good wedding reportage tells the love story of the couple.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedding Reportage nhé!
Wedding Documentary – Phim tài liệu cưới
Phân biệt: Wedding documentary nhấn mạnh vào cách kể chuyện dài hơi về ngày cưới với các khoảnh khắc chân thực.
Ví dụ: The couple hired a team to create a wedding documentary. (Cặp đôi đã thuê một đội ngũ để làm phim tài liệu cưới.)
Candid Wedding Photography – Nhiếp ảnh cưới tự nhiên
Phân biệt: Candid wedding photography tập trung vào việc chụp các khoảnh khắc tự nhiên và chân thực trong lễ cưới.
Ví dụ: They opted for candid wedding photography to capture raw emotions. (Họ chọn nhiếp ảnh cưới tự nhiên để ghi lại những cảm xúc chân thực.)
Wedding Videography – Quay phim cưới
Phân biệt: Wedding videography là cách quay toàn bộ sự kiện lễ cưới để tạo ra các video tổng hợp hoặc phim ngắn.
Ví dụ: The wedding videography highlighted the most beautiful moments. (Video cưới làm nổi bật những khoảnh khắc đẹp nhất.)
Photojournalistic Wedding Style – Phong cách ảnh cưới báo chí
Phân biệt: Photojournalistic wedding style kết hợp yếu tố báo chí và nghệ thuật để kể câu chuyện ngày cưới.
Ví dụ: The photographer used a photojournalistic wedding style for their album. (Nhiếp ảnh gia đã sử dụng phong cách ảnh cưới báo chí cho album của họ.)
Fine Art Wedding Photography – Nhiếp ảnh cưới nghệ thuật
Phân biệt: Fine art wedding photography tập trung vào yếu tố nghệ thuật, sáng tạo trong từng bức ảnh.
Ví dụ: Their album featured fine art wedding photography with dramatic lighting. (Album của họ có nhiếp ảnh cưới nghệ thuật với ánh sáng ấn tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết