VIETNAMESE

hội

cuộc gặp mặt

ENGLISH

gathering

  
NOUN

/ˈɡæðərɪŋ/

assembly, meeting

“Hội” là một cuộc tụ họp của những người có cùng sở thích, mục tiêu hoặc truyền thống.

Ví dụ

1.

Buổi hội văn hóa tôn vinh các truyền thống của cộng đồng địa phương.

The cultural gathering celebrated the traditions of the local community.

2.

Buổi hội hàng năm quy tụ những người đam mê từ khắp cả nước.

The annual gathering brought together enthusiasts from all over the country.

Ghi chú

Hội là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hội nhé!

check Nghĩa 1: Một buổi gặp mặt của nhóm người có cùng sở thích, mục tiêu hoặc truyền thống

Tiếng Anh: Gathering

Ví dụ: The community organized a gathering to celebrate the harvest festival. (Cộng đồng tổ chức một buổi tụ họp để mừng lễ hội mùa màng.)

check Nghĩa 2: Một tổ chức chính thức của những người có cùng mục tiêu, thường được thành lập để hỗ trợ hoặc phát triển trong một lĩnh vực cụ thể.

Tiếng Anh: Association

Ví dụ: The teachers' association held a meeting to discuss new education policies. (Hiệp hội giáo viên đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các chính sách giáo dục mới.)

check Nghĩa 3: Một cuộc họp hoặc buổi hội nghị nhằm trao đổi và bàn bạc vấn đề công việc hoặc học thuật.

Tiếng Anh: Meeting

Ví dụ: The annual meeting of the board discussed the company's performance. (Cuộc họp thường niên của hội đồng đã thảo luận về hiệu suất của công ty.)

check Nghĩa 4: Các hoạt động vui chơi, giải trí được tổ chức vào những dịp đặc biệt.

Tiếng Anh: Festival

Ví dụ: The spring festival attracted visitors from all over the region. (Lễ hội mùa xuân đã thu hút du khách từ khắp khu vực.)

check Nghĩa 5: Một nhóm người nhỏ, không chính thức, thường tổ chức để cùng tham gia hoạt động.

Tiếng Anh: Club

Ví dụ: She joined a book club to discuss her favorite novels. (Cô ấy tham gia một hội đọc sách để thảo luận về những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.)