VIETNAMESE

Gié

bông lúa

ENGLISH

Rice panicle

  
NOUN

/raɪs ˈpænɪkl/

grain cluster

“Gié” là cụm hoa hoặc bông lúa, thường dùng để chỉ phần mang hạt của cây.

Ví dụ

1.

Gié lúa được kiểm tra cẩn thận để phát hiện sâu bệnh.

The rice panicle is carefully examined for pest damage.

2.

Gié lúa khỏe mạnh cho thấy quản lý cây trồng tốt.

Healthy rice panicles indicate good crop management.

Ghi chú

Từ Gié là một từ vựng thuộc lĩnh vực cây trồng và sinh lý học thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Flower spike – Bông hoa Ví dụ: The rice panicle is similar to a flower spike in structure. (Gie lúa có cấu trúc tương tự như một bông hoa.)

check Seed-bearing structure – Cấu trúc mang hạt Ví dụ: The seed-bearing structure of rice is crucial for determining yield. (Cấu trúc mang hạt của cây lúa rất quan trọng để xác định năng suất.)

check Inflorescence – Cụm hoa Ví dụ: The inflorescence of rice develops during the reproductive stage. (Cụm hoa của lúa phát triển trong giai đoạn sinh sản.)