VIETNAMESE

Mí lót

Mắt mí nhỏ

ENGLISH

Hooded eyelid

  
NOUN

/ˈhʊ.dɪd ˈaɪ.lɪd/

"Mí lót" là mí mắt có nếp gấp mờ nhạt, không rõ ràng như mí đôi.

Ví dụ

1.

Mí lót làm đôi mắt cô ấy trông bí ẩn.

Hooded eyelids give her eyes a mysterious look.

2.

Trang điểm cho mí lót cần kỹ thuật đặc biệt.

Makeup for hooded eyelids requires special techniques.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hooded eyelid nhé!

check Partially folded eyelid – Mí gấp một phần

Phân biệt: Partially folded eyelid chỉ mí mắt có nếp gấp nhưng không rõ ràng, tương tự Hooded eyelid.

Ví dụ: Her partially folded eyelids made her eyes look mysterious. (Mí gấp một phần của cô ấy làm đôi mắt trông bí ẩn.)

check Single eyelid – Mí đơn

Phân biệt: Single eyelid chỉ mí mắt không có nếp gấp hoặc rất mờ, nhẹ hơn Hooded eyelid.

Ví dụ: Many people with single eyelids use makeup to enhance their eyes. (Nhiều người có mí đơn sử dụng trang điểm để làm nổi bật đôi mắt.)

check Low crease eyelid – Mí gấp thấp

Phân biệt: Low crease eyelid tập trung vào nếp gấp mí thấp, nhẹ nhàng hơn Hooded eyelid.

Ví dụ: Her low crease eyelids made her look unique. (Mí gấp thấp của cô ấy làm cô ấy trông độc đáo.)