VIETNAMESE

không có văn hóa

thiếu văn hoá, kém văn minh, vô văn hóa

ENGLISH

uncultured

  
ADJ

/ʌnˈkʌl.tʃəd/

ill-mannered, boorish

Không có văn hoá là từ chỉ hành vi không tuân theo bất cứ chuẩn mục hay giá trị văn hóa cơ bản nào, vi phạm quy tắc xã hội, thiếu sự nhạy bén trong lễ nghi

Ví dụ

1.

Những du khách không có văn hóa ồn ào và thiếu tôn trọng tại đền thờ.

The uncultured tourists were loud and disrespectful at the temple.

2.

Những phát ngôn không có văn hóa của ca sí đó đã làm dấy lên sự phẫn nộ của công chúng

The singer's uncultured remarks sparked outrage among the public

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms được dùng để chỉ trích một người là kém văn hoá nha! - As rude as a pig: thô lỗ như lợn Ví dụ: He's as rude as a pig, never saying please or thank you. (Anh ấy thô lỗ như con lợn, chẳng bao giờ nói xin lỗi hoặc cảm ơn.) - Uncultured like a weed: thiếu văn hoá như cỏ dại Ví dụ: She's so uncultured like a weed, always talking loudly in public places. (Cô ấy thiếu văn hoá như cỏ dại, luôn nói to lớn ở những nơi công cộng.) - As rough as a bear: thô như gấu Ví dụ: He spoke so roughly to the waiter, as rough as a bear in a crowded restaurant. (Anh ấy nói chuyện với nhân viên phục vụ rất thô lỗ, thô con gấu trong một nhà hàng đông đúc) - As uncivilized as a savage: thô như người hoang dã Ví dụ: His behavior was as uncivilized as a savage, shouting and pushing others. (Hành vi của anh ta giống thô như người hoang dã, thô lỗ, la hét và đẩy người khác.)