VIETNAMESE
không lùi bước
không nao núng
ENGLISH
remain steadfast
/rɪˈmeɪn ˈstɛdfəst/
hold one's ground
Không lùi bước là cụm từ để mô tả sự quyết tâm, không từ bỏ hoặc thay đổi quan điểm khi gặp khó khăn
Ví dụ
1.
Nữ khoa học gia vẫn không lùi bước trong niềm tin rằng mình có thể tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh.
The scientist remained steadfast in her belief that she could find a cure for the disease.
2.
Nhà hoạt động vẫn không lùi bước trong cuộc chiến đấu vì công lý
The activist remained steadfast in his fight for justice.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms về sự kiên định nhé!
Stay the course – Duy trì hành trình, tiếp tục đi đến mục tiêu mặc cho khó khăn.
Ví dụ: Despite the setbacks, he decided to stay the course and complete his project.
(Mặc dù gặp nhiều trở ngại, anh ấy quyết định tiếp tục đến cùng và hoàn thành dự án của mình.)
Hold the line – Giữ vững, không bị lung lay hoặc chấp nhận sự thay đổi.
Ví dụ: The company refused to negotiate and held the line on its decision.
(Công ty từ chối thương lượng và giữ vững quyết định của mình.)
Keep one's chin up – Giữ đầu cao, duy trì tinh thần lạc quan và kiên định trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: Even after losing the match, he kept his chin up and trained harder.
(Ngay cả sau khi thua trận, anh ấy vẫn giữ vững tinh thần và luyện tập chăm chỉ hơn.)
Stand one's ground – Đứng vững, không chịu ảnh hưởng hoặc áp lực từ bên ngoài.
Ví dụ: She stood her ground despite the criticism from her colleagues.
(Cô ấy vẫn giữ vững lập trường dù bị đồng nghiệp chỉ trích.)
Hold firm – Giữ chặt, không dễ dàng từ bỏ hoặc thay đổi quyết định.
Ví dụ: He held firm to his beliefs despite the opposition.
(Anh ấy vẫn giữ vững niềm tin của mình mặc kệ sự phản đối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết