VIETNAMESE

hội chợ sách

hội sách

ENGLISH

book fair

  
NOUN

/bʊk fɛər/

literary exhibition

“Hội chợ sách” là sự kiện trưng bày và bán sách, thường có thêm các hoạt động giao lưu tác giả và độc giả.

Ví dụ

1.

Hội chợ sách trưng bày hàng trăm đầu sách và ký tặng của tác giả.

The book fair featured hundreds of titles and author signings.

2.

Hội chợ sách khuyến khích đọc sách và nâng cao sự hiểu biết trong cộng đồng.

Book fairs encourage reading and promote literacy in the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Book Fair nhé!

check Literary FestivalLễ hội văn học

Phân biệt: Literary Festival tập trung vào các hoạt động văn học, giao lưu tác giả và quảng bá sách.

Ví dụ: The literary festival included book signings and author interviews. (Lễ hội văn học bao gồm các buổi ký tặng sách và phỏng vấn tác giả.)

check Publishing ExpoTriển lãm xuất bản

Phân biệt: Publishing Expo là một sự kiện lớn dành riêng cho ngành xuất bản, bao gồm trưng bày và bán sách.

Ví dụ: The publishing expo attracted major publishers and independent authors. (Triển lãm xuất bản đã thu hút các nhà xuất bản lớn và các tác giả độc lập.)

check Children’s Book FairHội chợ sách thiếu nhi

Phân biệt: Children’s Book Fair nhấn mạnh vào các đầu sách dành riêng cho trẻ em, với các hoạt động tương tác.

Ví dụ: The children’s book fair featured storytelling sessions and interactive games. (Hội chợ sách thiếu nhi có các buổi kể chuyện và trò chơi tương tác.)

check Reading FestivalLễ hội đọc sách

Phân biệt: Reading Festival tập trung vào việc khuyến khích đọc sách thông qua các hoạt động và sự kiện.

Ví dụ: The reading festival aimed to inspire a love for books in the community. (Lễ hội đọc sách nhằm truyền cảm hứng yêu sách trong cộng đồng.)

check Book ExhibitionTriển lãm sách

Phân biệt: Book Exhibition là sự kiện trưng bày các đầu sách từ nhiều thể loại và nhà xuất bản khác nhau.

Ví dụ: The book exhibition showcased rare and antique editions. (Triển lãm sách đã trưng bày các ấn bản hiếm và cổ.)