VIETNAMESE
có khuyết điểm
thiếu sót, không hoàn hảo
ENGLISH
flawed
/flɔːd/
imperfect, deficient
Có khuyết điểm là tồn tại lỗi lầm hoặc điểm yếu, không hoàn hảo.
Ví dụ
1.
Sản phẩm có khuyết điểm và cần được cải thiện.
The product is flawed and needs improvement.
2.
Lập luận có khuyết điểm thường không thuyết phục được.
Flawed arguments often fail to persuade.
Ghi chú
Có khuyết điểm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có khuyết điểm nhé!
Nghĩa 1: Có nhược điểm hoặc thiếu sót trong tính cách hoặc kỹ năng.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Flawed
Ví dụ: Although he is flawed, his honesty makes him a great leader.
(Dù anh ấy có khuyết điểm, sự trung thực khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
Nghĩa 2: Không hoàn hảo hoặc cần cải thiện trong một số khía cạnh.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Imperfect
Ví dụ: The design is imperfect, but it still functions well.
(Thiết kế này có khuyết điểm, nhưng nó vẫn hoạt động tốt.)
Nghĩa 3: Có sai sót nhỏ nhưng không làm mất đi giá trị tổng thể.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Defective
Ví dụ: The product is slightly defective, but it is still usable.
(Sản phẩm này có khuyết điểm nhỏ, nhưng vẫn có thể sử dụng được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết