VIETNAMESE

Máy trồng cây

máy gieo trồng

ENGLISH

Planting machine

  
NOUN

/ˈplæntɪŋ məˈʃiːn/

seeder

“Máy trồng cây” là thiết bị cơ giới dùng để gieo hoặc cấy cây giống trên cánh đồng.

Ví dụ

1.

Máy trồng cây tăng tốc quá trình gieo trồng.

The planting machine speeds up the sowing process.

2.

Máy trồng cây đảm bảo khoảng cách gieo hạt đồng đều.

Planting machines ensure uniform spacing of seeds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Planting machine nhé!

check Seeder – Máy gieo hạt

Phân biệt: Seeder là thiết bị chuyên dụng để gieo hạt giống, trong khi planting machine bao gồm cả việc cấy cây giống.

Ví dụ: The seeder is designed for uniform seed distribution. (Máy gieo hạt được thiết kế để phân phối hạt giống đồng đều.)

check Transplanter – Máy cấy giống

Phân biệt: Transplanter tập trung vào việc cấy cây giống đã nảy mầm, tương tự như một phần của planting machine.

Ví dụ: The transplanter increases efficiency in rice farming. (Máy cấy giống tăng hiệu quả trong canh tác lúa.)

check Agricultural planter – Máy trồng nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural planter là thuật ngữ rộng hơn, áp dụng cho tất cả các thiết bị trồng cây trong nông nghiệp.

Ví dụ: The agricultural planter can handle both seeds and seedlings. (Máy trồng nông nghiệp có thể xử lý cả hạt giống và cây con.)