VIETNAMESE

Nông trường

trại nông nghiệp

ENGLISH

State-owned farm

  
NOUN

/ˈsteɪt əʊnd fɑːrm/

plantation

“Nông trường” là khu vực rộng lớn được quản lý để sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, thường có sự hỗ trợ của nhà nước.

Ví dụ

1.

Nông trường tập trung vào sản xuất cà phê.

The state-owned farm specializes in coffee production.

2.

Nông trường thường thử nghiệm các kỹ thuật canh tác mới.

State-owned farms often experiment with new farming techniques.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của State-owned farm nhé!

check Collective farm – Nông trường hợp tác

Phân biệt: Collective farm thường ám chỉ các trang trại hợp tác xã do cộng đồng hoặc nhóm sở hữu, khác với sự quản lý nhà nước của state-owned farm.

Ví dụ: The collective farm shared its profits among the members. (Nông trường hợp tác chia sẻ lợi nhuận giữa các thành viên.)

check Government-run farm – Nông trường do chính phủ quản lý

Phân biệt: Government-run farm là thuật ngữ tương tự, nhấn mạnh sự điều hành trực tiếp bởi chính phủ.

Ví dụ: The government-run farm focuses on rice production. (Nông trường do chính phủ quản lý tập trung vào sản xuất lúa gạo.)

check Agricultural estate – Trang trại lớn

Phân biệt: Agricultural estate thường được sử dụng để chỉ các khu vực sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, có thể thuộc sở hữu tư nhân hoặc nhà nước.

Ví dụ: The agricultural estate spans hundreds of hectares. (Trang trại lớn này trải dài hàng trăm hecta.)