VIETNAMESE

trận tuyến

chiến tuyến

ENGLISH

front line

  
NOUN

/ˈfrʌnt laɪn/

battle line

“Trận tuyến” là khu vực mà các lực lượng đối lập gặp nhau trong chiến đấu hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Những người lính giữ vững vị trí trên trận tuyến mặc dù bị bắn dữ dội.

The soldiers held their positions on the front line despite heavy fire.

2.

Cuộc sống trên trận tuyến đầy rẫy nguy hiểm và thách thức.

Life on the front line is fraught with danger and challenges.

Ghi chú

Front line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của front line nhé!

check Nghĩa 1: Khu vực giao tranh trực tiếp trong chiến tranh Ví dụ: The soldiers fought bravely on the front line (Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm ở tiền tuyến)

check Nghĩa 2: Những người làm công việc quan trọng hoặc tiếp xúc trực tiếp trong một tổ chức Ví dụ: The nurses are on the front line of the fight against the pandemic (Các y tá là những người ở tuyến đầu trong cuộc chiến chống đại dịch)

check Nghĩa 3: Vị trí đầu tiên trong một lĩnh vực hoặc phong trào Ví dụ: Scientists are at the front line of climate change research (Các nhà khoa học đang ở tuyến đầu của nghiên cứu về biến đổi khí hậu)