VIETNAMESE
đức hạnh
phẩm hạnh, đạo đức
ENGLISH
virtue
/ˈvɜːtjuː/
morality, integrity
Đức hạnh là phẩm chất tốt đẹp, thể hiện qua cách sống trung thực, ngay thẳng và đạo đức.
Ví dụ
1.
Đức hạnh của cô ấy thể hiện rõ qua mọi hành động.
Her virtue was evident in all her actions.
2.
Đức hạnh là nền tảng của các mối quan hệ bền vững.
Virtue is a cornerstone of strong relationships.
Ghi chú
Đức hạnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của đức hạnh nhé!
Nghĩa 1: Phẩm chất tốt đẹp của con người, thể hiện sự trong sạch và ngay thẳng.
Tiếng Anh: Morality
Ví dụ: Her morality guided her actions and decisions in life.
(Đức hạnh của cô ấy hướng dẫn hành động và quyết định trong cuộc sống.)
Nghĩa 2: Hành vi thể hiện lòng nhân hậu và sự tận tâm đối với người khác.
Tiếng Anh: Kindness
Ví dụ: Her kindness toward the less fortunate inspired others to help.
(Đức hạnh của cô ấy đối với những người kém may mắn đã truyền cảm hứng cho người khác.)
Nghĩa 3: Sự nghiêm túc trong việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và xã hội.
Tiếng Anh: Uprightness
Ví dụ: The leader’s uprightness made him a role model for others.
(Đức hạnh của người lãnh đạo khiến ông trở thành tấm gương cho người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết