VIETNAMESE
Bèn bẹt
Phẳng lì
ENGLISH
Flat
/flæt/
"Bèn bẹt" là trạng thái phẳng, không có độ cao hoặc hình dáng nổi bật.
Ví dụ
1.
Mũi bèn bẹt của anh ấy tạo nét riêng.
His flat nose made his features unique.
2.
Bề mặt bèn bẹt dễ lau chùi.
Flat surfaces are easy to clean.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat nhé!
Smooth – Phẳng, nhẵn nhụi
Phân biệt: Smooth nhấn mạnh sự phẳng mịn, thường mô tả bề mặt hơn là hình dáng tổng thể.
Ví dụ: The flat surface of the table reflected the sunlight. (Bề mặt nhẵn nhụi của chiếc bàn phản chiếu ánh sáng mặt trời.)
Level – Phẳng, ngang bằng
Phân biệt: Level mô tả bề mặt hoặc mặt phẳng không có độ nghiêng.
Ví dụ: The flat ground was level enough for construction. (Mặt đất đủ phẳng để xây dựng.)
Even – Đồng đều, phẳng
Phân biệt: Even nhấn mạnh tính đồng đều, không lồi lõm, tương tự Flat.
Ví dụ: The flat tiles were laid in an even pattern. (Những viên gạch phẳng được lát theo một mẫu đồng đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết