VIETNAMESE

mùa màng bội thu

vụ mùa bội thu

ENGLISH

bumper crop

  
NOUN

/ˈbʌmpə krɒp/

abundant harvest, good harvest

Mùa màng bội thu là mùa mà cây trồng sinh trưởng tốt, cho năng suất cao, vượt qua mức trung bình. Đây là điều mong ước của mọi người nông dân, bởi nó mang lại cuộc sống ấm no, sung túc.

Ví dụ

1.

Vụ thu hoạch năm nay mang lại một mùa màng bội thu của lúa mạch.

This year's harvest resulted in a bumper crop of wheat.

2.

Những người nông dân rất vui mừng ngạc nhiên trước mùa màng bội thu.

Farmers were pleasantly surprised by the bumper crop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bumper abundant nha! - Bumper (lớn, nhiều, bội thu): chỉ một lượng lớn, đầy đủ hoặc dư dả của cái gì đó, thường được sử dụng để mô tả thu hoạch, lợi nhuận hoặc kết quả. Bumper có thể mang nghĩa tốt hoặc xấu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: Profits are predicted to rise 15% due to bumper sales. (Lợi nhuận được dự đoán sẽ tăng 15% do doanh số bán hàng bội thu.) - Abundant (đầy, phong phú, dồi dào): chỉ một lượng lớn hoặc đủ để đáp ứng nhu cầu, thường được sử dụng để mô tả tài nguyên, nguồn cung cấp hoặc sự lựa chọn. Abundant thường được dùng với nghĩa tích cực. Ví dụ: This is a region with abundant natural resources. (Đây là khu vực có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.)