VIETNAMESE

Lủn chủn

Thấp bé

ENGLISH

Undersized

  
ADJ

/ˈʌn.dərˌsaɪzd/

Small

"Lủn chủn" là từ chỉ trạng thái thấp bé, thường ám chỉ vóc dáng hoặc hình dạng của người.

Ví dụ

1.

Cậu bé lủn chủn so với tuổi của mình.

The boy was undersized for his age.

2.

Những cây lủn chủn mọc chậm trong vườn.

Undersized plants grew slowly in the garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Undersized nhé!

check Small – Nhỏ

Phân biệt: Small chỉ kích thước tổng thể, không mang ý nghĩa tiêu cực như Undersized.

Ví dụ: The small boy could not reach the shelf. (Cậu bé nhỏ không với tới kệ sách.)

check Short – Thấp

Phân biệt: Short chỉ chiều cao mà không gắn với hình dáng như Undersized.

Ví dụ: The short man needed a stool to see over the crowd. (Người đàn ông thấp cần một chiếc ghế để nhìn qua đám đông.)

check Petite – Nhỏ nhắn

Phân biệt: Petite mang nghĩa tích cực về vóc dáng nhỏ nhắn, khác với Undersized có thể gợi ý yếu ớt.

Ví dụ: The petite woman wore a perfectly tailored dress. (Người phụ nữ nhỏ nhắn mặc chiếc váy được may đo hoàn hảo.)