VIETNAMESE

thị nữ

thị tỳ, cung nữ, hầu gái

ENGLISH

handmaiden

  
NOUN

/hændˌmeɪ.dən/

maid, lady-in-waiting

Thị nữ là từ Hán-Việt, có nghĩa là người hầu gái trong cung vua chúa hoặc gia đình quý tộc thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Thị nữ đi cùng công chúa trong chuyến đi.

The handmaiden accompanied the princess on her journey.

2.

Thị nữ phục vụ nữ hoàng một cách trung thành.

The handmaiden served the queen loyally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt handmaiden maid nhé! - Handmaiden (thị nữ): Thường ám chỉ một phụ nữ làm việc trong hoàn cảnh hoặc vị trí cao hơn, thường là để phục vụ hoặc hỗ trợ một người quyền lực hoặc nữ hoàng. Handmaiden thường có vị trí cao hơn và đôi khi có nhiệm vụ hơn so với một maid. Ví dụ: The queen's handmaiden assisted her in all matters of state. (Người phụ nữ phục vụ của hoàng hậu hỗ trợ cô ấy trong tất cả các vấn đề quốc gia.) - Maid (hầu gái): Thường ám chỉ một phụ nữ làm việc trong gia đình, chủ yếu làm các công việc vệ sinh, dọn dẹp và phục vụ nhà bếp. Ví dụ: The maid cleaned the house every morning before the family woke up. (Người giúp việc dọn dẹp nhà mỗi buổi sáng trước khi gia đình thức dậy.)