VIETNAMESE
thiết kế website
ENGLISH
website design
/ˈwɛbˌsaɪt dɪˈzaɪn/
web design
Thiết kế website là quá trình tạo ra một trang web trên internet bao gồm các bước lên ý tưởng, thiết kế giao diện, lập trình và phát triển các chức năng của website.
Ví dụ
1.
Anh ấy chuyên về thiết kế website.
He specializes in website design.
2.
Anh ấy đang xem xét một sự nghiệp trong thiết kế website.
He is considering a career in website design.
Ghi chú
Danh từ ghép noun + design có nghĩa là lĩnh vực hoặc chuyên môn liên quan đến việc thiết kế vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong đó: - Noun = vật thể hoặc khái niệm - Design = quá trình thiết kế Ví dụ: - Packaging design (thiết kế bao bì): Thiết kế bao bì cho sản phẩm. - Interior design (thiết kế nội thất): Thiết kế không gian bên trong một công trình. - Graphic design (thiết kế đồ họa): Thiết kế các yếu tố hình ảnh như logo, hình minh họa, v.v. - Website design (thiết kế web): Thiết kế giao diện và chức năng của trang web. - Game design (thiết kế game): Thiết kế các khía cạnh của trò chơi điện tử.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết