VIETNAMESE
chiến dịch xuân tình nguyện
tình nguyện mùa xuân
ENGLISH
spring volunteer campaign
/sprɪŋ ˌvɒlənˈtɪər kæmˈpeɪn/
festive outreach campaign
“Chiến dịch Xuân Tình Nguyện” là hoạt động tình nguyện hỗ trợ cộng đồng vào dịp Tết.
Ví dụ
1.
Chiến dịch Xuân Tình Nguyện mang quà tặng đến các gia đình khó khăn.
The spring volunteer campaign brought gifts to underprivileged families.
2.
Các tình nguyện viên tham gia chiến dịch Xuân Tình Nguyện để lan tỏa niềm vui ngày Tết.
Volunteers participated in the spring volunteer campaign to spread holiday cheer.
Ghi chú
Spring Volunteer Campaign là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hoạt động xã hội và thiện nguyện, mô tả các chương trình hỗ trợ cộng đồng diễn ra vào dịp Tết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Community Service Project – Dự án phục vụ cộng đồng Ví dụ: The community service project provided food and warm clothing to families in need during the holidays. (Dự án phục vụ cộng đồng đã cung cấp thực phẩm và quần áo ấm cho các gia đình khó khăn trong dịp lễ.)
Seasonal Charity Drive – Hoạt động từ thiện theo mùa Ví dụ: The seasonal charity drive aimed to bring Tet gifts to underprivileged children. (Hoạt động từ thiện theo mùa nhằm mang quà Tết đến cho trẻ em khó khăn.)
Volunteer Movement – Phong trào tình nguyện Ví dụ: The volunteer movement inspired hundreds of young people to join hands in helping the poor. (Phong trào tình nguyện đã truyền cảm hứng cho hàng trăm bạn trẻ cùng nhau hỗ trợ người nghèo.)
Youth Volunteer Campaign – Chiến dịch tình nguyện của thanh niên Ví dụ: The youth volunteer campaign focused on rebuilding homes and providing scholarships to students. (Chiến dịch tình nguyện của thanh niên tập trung vào việc xây nhà và cấp học bổng cho học sinh.)
Humanitarian Effort – Nỗ lực nhân đạo Ví dụ: The humanitarian effort ensured that everyone had enough food during the festive season. (Nỗ lực nhân đạo đã đảm bảo rằng mọi người đều có đủ thực phẩm trong mùa lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết