VIETNAMESE
đại đảm
dũng cảm lớn
ENGLISH
bold
/bəʊld/
courageous, daring
Đại đảm là có lòng can đảm lớn, sẵn sàng đối mặt với thử thách lớn.
Ví dụ
1.
Quyết định đại đảm của anh ấy đã thay đổi lịch sử.
His bold decision changed the course of history.
2.
Hành động đại đảm thường truyền cảm hứng cho người khác.
Bold actions often inspire others.
Ghi chú
Đại đảm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đại đảm nhé! Nghĩa 1: Có lòng can đảm lớn, không sợ hãi trước nguy hiểm. Tiếng Anh: Brave Ví dụ: The brave soldier faced the enemy without hesitation. (Người lính đại đảm đã đối mặt với kẻ thù mà không chần chừ.) Nghĩa 2: Sẵn sàng thực hiện những việc táo bạo hoặc đầy rủi ro. Tiếng Anh: Daring Ví dụ: His daring decision saved the company from bankruptcy. (Quyết định đại đảm của anh ấy đã cứu công ty khỏi phá sản.) Nghĩa 3: Biểu hiện thái độ quyết tâm, không sợ thất bại. Tiếng Anh: Fearless Ví dụ: Her fearless approach to challenges inspired her team. (Phong thái đại đảm đối mặt với thử thách của cô ấy đã truyền cảm hứng cho đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết