VIETNAMESE

Giống vật nuôi

giống gia súc

ENGLISH

Livestock breed

  
NOUN

/ˈlaɪvstɒk briːd/

farm animal strain

“Giống vật nuôi” là các giống động vật được nuôi dưỡng để sản xuất thịt, sữa, trứng hoặc lao động.

Ví dụ

1.

Chọn giống vật nuôi phù hợp làm tăng năng suất.

Choosing a suitable livestock breed increases productivity.

2.

Giống vật nuôi thích nghi với các khí hậu khác nhau.

Livestock breeds are adapted to different climates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Livestock breed nhé!

check Animal breed – Giống động vật

Phân biệt: Animal breed là thuật ngữ tổng quát hơn, không chỉ giới hạn ở động vật nuôi như livestock breed.

Ví dụ: This animal breed is known for its high productivity. (Giống động vật này nổi tiếng với năng suất cao.)

check Farm animal breed – Giống động vật trang trại

Phân biệt: Farm animal breed nhấn mạnh vào các giống được nuôi trong môi trường trang trại.

Ví dụ: The farm animal breed is well-suited for dairy production. (Giống động vật trang trại này rất phù hợp để sản xuất sữa.)

check Domesticated breed – Giống đã thuần hóa

Phân biệt: Domesticated breed nhấn mạnh vào các giống đã được thuần hóa để phục vụ mục đích sản xuất hoặc lao động.

Ví dụ: Domesticated breeds are essential for modern farming. (Các giống đã thuần hóa rất quan trọng trong nông nghiệp hiện đại.)