VIETNAMESE
viện sĩ hàn lâm
ENGLISH
academician of academy
/ˌækəˈdɛmɪʃən əv əˈkædəmi/
academy fellow
“Viện sĩ hàn lâm” là thành viên của một viện hàn lâm danh giá, thường có đóng góp lớn trong nghiên cứu và học thuật.
Ví dụ
1.
Ông ấy được bầu làm viện sĩ hàn lâm của học viện quốc gia.
He was elected as an academician of the national academy.
2.
Các viện sĩ hàn lâm của học viện được rất kính trọng.
The academicians of the academy are highly respected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Academician of Academy nhé!
Fellow of the Academy – Thành viên của viện hàn lâm danh giá
Phân biệt: Fellow of the Academy là danh hiệu dành cho các thành viên xuất sắc của viện hàn lâm
Ví dụ: The fellow of the academy is known for groundbreaking research in quantum physics (Thành viên của viện hàn lâm nổi tiếng với nghiên cứu đột phá trong vật lý lượng tử)
Academy member – Thành viên của một viện hàn lâm hoặc tổ chức học thuật
Phân biệt: Academy member dùng để chỉ những người tham gia và đóng góp vào các tổ chức học thuật
Ví dụ: As an academy member, she contributes to policymaking in education (Là thành viên viện hàn lâm, cô ấy đóng góp vào việc xây dựng chính sách giáo dục)
Honorary academician – Viện sĩ danh dự
Phân biệt: Honorary academician được phong tặng cho những người có đóng góp lớn lao trong lĩnh vực chuyên môn
Ví dụ: He was awarded the title of honorary academician for his contributions to medical research (Ông được trao danh hiệu viện sĩ danh dự vì những đóng góp cho nghiên cứu y học)
Distinguished academician – Viện sĩ xuất sắc
Phân biệt: Distinguished academician nhấn mạnh đến sự nổi bật và thành tựu lớn trong cộng đồng học thuật
Ví dụ: The distinguished academician has published over 50 papers in top journals (Viện sĩ xuất sắc đã xuất bản hơn 50 bài báo trên các tạp chí hàng đầu)
Member of the Academy of Sciences – Thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học
Phân biệt: Member of the Academy of Sciences chỉ người thuộc viện hàn lâm chuyên nghiên cứu các lĩnh vực khoa học
Ví dụ: He is a member of the Academy of Sciences, focusing on renewable energy (Ông là thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học, tập trung vào năng lượng tái tạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết